Đầu kéo ISUZU 380PS - 1 Cầu

Khái quát xe đầu kéo ISUZU 380PS 1 Cầu

Loại đầu kéo ISUZU EXR 4x2 380Ps

THÔNG SỐ CƠ BẢN


KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ CHO PHÉP : 18,000 (Kg)TỔNG TẢI TRỌNG TỔ HỢP : 42,000 (Kg)
KHỐI LƯỢNG KÉO CHO PHÉP LỚN NHẤT : 34.890 (Kg)
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI : 380 (279) / 1,800 Ps(Kw)/rpm
MO-MEN XOẮN CỰC ĐẠI : 1.765/1.200~1,500 Nm/rpm
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI : Euro 5
Giá bán lẻ đề xuất : 1,480,000,000 VNĐ
Chưa trừ các chương trình khuyến mãi.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT : Xe đầu kéo ISUZU 380PS 1 Cầu

Khối lượng  :
Khối lượng toàn bộ cho phép : 18,000 kG
Tổng trọng tải tổ hợp : 42,000 kG
Khối lượng bản thân : 6.980 kG
Khối lượng kéo Cho phép lớn nhất : 34.890 kG
Số chỗ ngồi :  2
Dung tích thùng nhiên liệu : 400 L
Dung tích thùng ure : 40 L

Kích thước :
Kích thước tổng thể : 5,790 x 2,500 x 3,970 mm
Chiều dài cơ sở : 3,450
Vệt bánh xe trước -sau : 2,065 / 1,875 mm

Động cơ và truyền động : 

Loại : 6UZ1-TCG50
Kiểu : 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp 
Tiêu chuẩn khí thải : EURO 5
Đường kính và hành trình Piston : 120 x 145 mm
Dung tích xilanh : 9.839 cc
Công suất cực đại : 380(279)/1,800 PS(kW)/rpm 
Mo-men xoắn cực đại : 1.765/1200~1,500 Nm/rpm 
Hộp số : ZF16 (16S2230TO) 16 số tiến, 2 số lùi
Tỷ số truyền cuối : 3.909 
Gài cầu điện tử : Ko
Công thức bánh xe : 4x2 

Hệ thống cơ bản :
Hệ thống lái : Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực 
Hệ thống phanh : Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo : Phanh khí nén, tang trống 
Lốp xe : 12R22.5 – 18PR 
Máy phát : 24V-60A 
Ắc quy : 12V-120Ah x 02 

Tiện Nghi :
Ghế hơi tài xế, khóa cửa trung tâm
Nâng hạ kính điện 1 chạm
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng,
Máy lạnh Cabin
USB-MP3-RADIO
Cổng xạc USB
Giường tầng
Hộc chứa đồ trên tầng
Bàn đầu giường
Đèn Cabin
Đèn đọc sách.

An toàn :
Hệ thống chống bó cứng phanh,
Kiểm soát hành trình
Giới hạn tốc độ
Dây đai an toàn 3 điểm
Phanh khí xả
Phanh đỗ rơ-moóc

Loại đầu kéo ISUZU EXR 4x2 380Ps

THÔNG SỐ CƠ BẢN


KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ CHO PHÉP : 18,000 (Kg)TỔNG TẢI TRỌNG TỔ HỢP : 42,000 (Kg)
KHỐI LƯỢNG KÉO CHO PHÉP LỚN NHẤT : 34.890 (Kg)
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI : 380 (279) / 1,800 Ps(Kw)/rpm
MO-MEN XOẮN CỰC ĐẠI : 1.765/1.200~1,500 Nm/rpm
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI : Euro 5
Giá bán lẻ đề xuất : 1,480,000,000 VNĐ
Chưa trừ các chương trình khuyến mãi.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT : Xe đầu kéo ISUZU 380PS 1 Cầu

Khối lượng  :
Khối lượng toàn bộ cho phép : 18,000 kG
Tổng trọng tải tổ hợp : 42,000 kG
Khối lượng bản thân : 6.980 kG
Khối lượng kéo Cho phép lớn nhất : 34.890 kG
Số chỗ ngồi :  2
Dung tích thùng nhiên liệu : 400 L
Dung tích thùng ure : 40 L

Kích thước :
Kích thước tổng thể : 5,790 x 2,500 x 3,970 mm
Chiều dài cơ sở : 3,450
Vệt bánh xe trước -sau : 2,065 / 1,875 mm

Động cơ và truyền động : 

Loại : 6UZ1-TCG50
Kiểu : 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp 
Tiêu chuẩn khí thải : EURO 5
Đường kính và hành trình Piston : 120 x 145 mm
Dung tích xilanh : 9.839 cc
Công suất cực đại : 380(279)/1,800 PS(kW)/rpm 
Mo-men xoắn cực đại : 1.765/1200~1,500 Nm/rpm 
Hộp số : ZF16 (16S2230TO) 16 số tiến, 2 số lùi
Tỷ số truyền cuối : 3.909 
Gài cầu điện tử : Ko
Công thức bánh xe : 4x2 

Hệ thống cơ bản :
Hệ thống lái : Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực 
Hệ thống phanh : Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo : Phanh khí nén, tang trống 
Lốp xe : 12R22.5 – 18PR 
Máy phát : 24V-60A 
Ắc quy : 12V-120Ah x 02 

Tiện Nghi :
Ghế hơi tài xế, khóa cửa trung tâm
Nâng hạ kính điện 1 chạm
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng,
Máy lạnh Cabin
USB-MP3-RADIO
Cổng xạc USB
Giường tầng
Hộc chứa đồ trên tầng
Bàn đầu giường
Đèn Cabin
Đèn đọc sách.

An toàn :
Hệ thống chống bó cứng phanh,
Kiểm soát hành trình
Giới hạn tốc độ
Dây đai an toàn 3 điểm
Phanh khí xả
Phanh đỗ rơ-moóc