Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :3905kG
Phân bố : - Cầu trước :2000kG
- Cầu sau :1905kG
Tải trọng cho phép chở :5400kG
Số người cho phép chở :3
Trọng lượng toàn bộ :9500kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
5680 x 2220 x 2420 mm
Khoảng cách trục :3365 mm
Vết bánh xe trước / sau :1680/1650mm
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:4HK1E4NC
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 5193 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
114 kW/ 2600 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau: 8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Kích thước lòng thùng hàng: 3.300 x 1.960/1.800 x 620/540 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng, thùng hàng có thể tích 4 m3;