Hotline 24/7 : 0974880508
Khối lượng :
Khối lượng toàn bộ cho phép : 18,000 kG
Tổng trọng tải tổ hợp : 42,000 kG
Khối lượng bản thân : 6.980 kG
Khối lượng kéo Cho phép lớn nhất : 34.890 kG
Số chỗ ngồi : 2
Dung tích thùng nhiên liệu : 400 L
Dung tích thùng ure : 40 L
Kích thước :
Kích thước tổng thể : 5,790 x 2,500 x 3,970 mm
Chiều dài cơ sở : 3,450
Vệt bánh xe trước -sau : 2,065 / 1,875 mm
Động cơ và truyền động :
Loại : 6UZ1-TCG50
Kiểu : 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải : EURO 5
Đường kính và hành trình Piston : 120 x 145 mm
Dung tích xilanh : 9.839 cc
Công suất cực đại : 380(279)/1,800 PS(kW)/rpm
Mo-men xoắn cực đại : 1.765/1200~1,500 Nm/rpm
Hộp số : ZF16 (16S2230TO) 16 số tiến, 2 số lùi
Tỷ số truyền cuối : 3.909
Gài cầu điện tử : Ko
Công thức bánh xe : 4x2
Hệ thống cơ bản :
Hệ thống lái : Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh : Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo : Phanh khí nén, tang trống
Lốp xe : 12R22.5 – 18PR
Máy phát : 24V-60A
Ắc quy : 12V-120Ah x 02
Tiện Nghi :
Ghế hơi tài xế, khóa cửa trung tâm
Nâng hạ kính điện 1 chạm
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng,
Máy lạnh Cabin
USB-MP3-RADIO
Cổng xạc USB
Giường tầng
Hộc chứa đồ trên tầng
Bàn đầu giường
Đèn Cabin
Đèn đọc sách.
An toàn :
Hệ thống chống bó cứng phanh,
Kiểm soát hành trình
Giới hạn tốc độ
Dây đai an toàn 3 điểm
Phanh khí xả
Phanh đỗ rơ-moóc
Khối lượng :
Khối lượng toàn bộ cho phép : 18,000 kG
Tổng trọng tải tổ hợp : 42,000 kG
Khối lượng bản thân : 6.980 kG
Khối lượng kéo Cho phép lớn nhất : 34.890 kG
Số chỗ ngồi : 2
Dung tích thùng nhiên liệu : 400 L
Dung tích thùng ure : 40 L
Kích thước :
Kích thước tổng thể : 5,790 x 2,500 x 3,970 mm
Chiều dài cơ sở : 3,450
Vệt bánh xe trước -sau : 2,065 / 1,875 mm
Động cơ và truyền động :
Loại : 6UZ1-TCG50
Kiểu : 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải : EURO 5
Đường kính và hành trình Piston : 120 x 145 mm
Dung tích xilanh : 9.839 cc
Công suất cực đại : 380(279)/1,800 PS(kW)/rpm
Mo-men xoắn cực đại : 1.765/1200~1,500 Nm/rpm
Hộp số : ZF16 (16S2230TO) 16 số tiến, 2 số lùi
Tỷ số truyền cuối : 3.909
Gài cầu điện tử : Ko
Công thức bánh xe : 4x2
Hệ thống cơ bản :
Hệ thống lái : Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh : Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo : Phanh khí nén, tang trống
Lốp xe : 12R22.5 – 18PR
Máy phát : 24V-60A
Ắc quy : 12V-120Ah x 02
Tiện Nghi :
Ghế hơi tài xế, khóa cửa trung tâm
Nâng hạ kính điện 1 chạm
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng,
Máy lạnh Cabin
USB-MP3-RADIO
Cổng xạc USB
Giường tầng
Hộc chứa đồ trên tầng
Bàn đầu giường
Đèn Cabin
Đèn đọc sách.
An toàn :
Hệ thống chống bó cứng phanh,
Kiểm soát hành trình
Giới hạn tốc độ
Dây đai an toàn 3 điểm
Phanh khí xả
Phanh đỗ rơ-moóc